Từ điển Thiều Chửu
婉 - uyển
① Nhún thuận. ||② Ðẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh
婉 - uyển
① Khéo xử, khéo léo, mềm dẻo, lịch thiệp: 婉言相 勸 Khuyên bảo một cách khéo léo; ② (văn) Mềm mại: 婉順 Nhu mì; ③ (văn) Tốt đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婉 - uyển
Thuận theo — êm ái — Vẻ đẹp đẽ dịu dàng của đàn bà con gái.


溫婉 - ôn uyển || 婉轉 - uyển chuyển || 婉雅 - uyển nhã || 婉約 - uyển ước || 嬿婉 - yến uyển ||